18/09/2018
Tổ Vật lý - Công nghệ
Tổ vật lý - công nghệ năm học 2020 - 2021
Vật lý:
1. Tổ trưởng: Vũ Hà Giang: 12A1, 12A3, 11A1, 11C1, 11D3
2. Nguyễn Thị Thu Hằng: 12A2, 12C1, 12C2, 10A1, 10C1, 10D3
3. Đinh Phương Nga: 11A2, 11A4, 11B2, 10A1, 10C1, 10D3
4. Đỗ Thu Thảo: 12C3, 12D3, 11A3, 11C2, 10A4, 10B2, 10C3
5. Nguyễn Thị Thu Huyền: 12A4, 12B1, 11A5, 11C3, 11D1
6. Đỗ Thị Mai: 11B1, 11D, 11D2, 10A5, 10C2
7. Nguyễn Nguyệt Huệ
8. Nguyễn Văn Nguyên: 12A5, 12B2, 12D2, 10A3, 10D, 10B1
Công nghệ:
1. Lê Thị Nhung: 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12B1, 12B2, 11C1, 11C2, 11C3, 11D, 11D1, 11D3
2. Nguyễn Thị Hồng Liễu: 12D, 12D1, 12D2, 12D3, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11B1, 11B2